Chuyên sử dụng trong khai thác mỏ, khai thác hầm lò.
MÁY NỔ MÌN ĐIỆN PHÒNG NỔ FD150(200)LS | |||
ENGLISH | VIỆT NAM | VALUE | |
No | Main Specifications | Thông Số Kỹ Thuật | |
1 | Range measure | Dải đo điện trở | 1-1999 Ω |
2 | Resolution | Độ phân dải | 0.1-0.3 Ω |
3 | Measuring accuracy | Cấp chính xác | 99.7 % |
4 | Max. Circuit Resistance | Điện trở lớn nhất của mạng | 680 Ω |
5 | Power | Điện nguồn | 220-240VAC |
6 | Battery voltage inside the device | Điện ác quy trong thiết bị | 5VDC |
7 | Firing voltage of the blasting device ( Peak voltage ) |
Điện áp xung lớn nhất | ≤ 1500 V |
8 | Firing Current | Dong điện xung | >1,3 A |
9 | Testing current (max) ( Electrical current when measurement network resistance ) |
Dòng điện lớn nhất khi thiết bị thực hiện đo điện trở mạng |
<0.5 mA |
10 | Ohm Insulation | Cách điện | >3 MΩ |
11 | Capacitor charging time | Thời gian sạc điện cho tụ | ≤ 15 s |
12 | Firing impulse duration (Power-on time ) |
Thời gian tồn tại xung điện | 3 ms ≤ t ≤ 4 ms |
13 | Dimension | Kích thước | 202*161*68 mm |
14 | Weight | Khối lượng | 1.76 kg |
15 | Working temperature | Nhiệt độ làm việc | -30~+40℃ |
16 | Humidity | Độ ẩm | <95 % |
17 | Explosion level | Cấp phòng nổ | Exd (ib) IMb |
18 | Protection level | Cấp bảo vệ | ≥ IP54 |